Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực |
Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
---|---|
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
---|---|
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
tên | Máy khoan lõi xoay, Máy khoan đường hầm |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 400m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
Type | Core Drilling Rig |
Power type | Diesel |
sức mạnh(w) | 58kw |
Độ sâu khoan | 500m |
Tên sản phẩm | Giàn khoan lấy mẫu lõi |
---|---|
Loại | Máy khoan lõi |
Power type | Diesel |
sức mạnh(w) | 58kw |
Độ sâu khoan | 500m |
Product name | core drilling rig ,core drilling machine |
---|---|
Loại | Máy khoan lõi |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 58kw |
Độ sâu khoan | 500m |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
Type | Core Drilling Rig |
Loại điện | Dầu diesel |
Power(w) | 58KW |
Drilling depth | 500m |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
Name | Reverse Circulation Drilling Rig |
Engine | Cummins |
Power(w) | 74KW |
Drilling depth | 300m |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | giàn khoan lỗ khoan, máy khoan giếng nước, giàn khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
Sử dụng | Mẫu lõi giếng than, nước |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực, đa chức năng |