Name | Water Well Drilling Rig Machine |
---|---|
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Product name | Water Well Drilling Rig |
Engine | Diesel Power |
Power type | Diesel |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan xô |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Công suất động cơ | 5,5kw |
tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
Tên | thiết bị khoan giếng nước |
loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 76kw |
Động cơ | Yunnei |
tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
Tên | Máy khoan giếng nước |
loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 76kw |
Động cơ | Yunnei |
tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
Tên | thiết bị giếng nước |
loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yuchai |
sức mạnh(w) | 95kw |
tên | Trailer Máy khoan giếng nước gắn trên giàn khoan |
---|---|
Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Động cơ diesel |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | thì là |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Kiểu | giàn khoan quay |
Tên | Thiết bị khoan tích hợp |
công suất động cơ | 191kw |
loại điện | Dầu diesel |
tên | Trailer Máy khoan giếng nước gắn trên giàn khoan |
---|---|
Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
loại điện | Dầu diesel |
Tên sản phẩm | máy khoan dth |
---|---|
tên | giàn khoan DTH |
Ứng dụng | khai thác mỏ, hầm mỏ, công trình xây dựng, xây dựng nền tảng |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
đường kính khoan | 115-178mm |