| Tên sản phẩm | Giàn khoan |
|---|---|
| tên | Máy khoan búa hàng đầu |
| Động cơ | thì là |
| sức mạnh(w) | 194KW |
| lực nâng | 21KN |
| Tên sản phẩm | Khoan Ri |
|---|---|
| tên | Máy khoan búa hàng đầu |
| Động cơ | thì là |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 194KW |
| Tên sản phẩm | Khoan Ri |
|---|---|
| tên | Máy khoan búa hàng đầu |
| Động cơ | thì là |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 194KW |
| Tên sản phẩm | Máy khoan búa hàng đầu DTH |
|---|---|
| Tên | giàn khoan khai thác |
| Bảo hành | 1 năm |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 73,5KW |
| Tên sản phẩm | Máy khoan búa hàng đầu DTH |
|---|---|
| Tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 73,5KW |
| Động cơ | Yuchai |
| Tên sản phẩm | Máy khoan búa hàng đầu DTH |
|---|---|
| Tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 73,5KW |
| Động cơ | Yuchai |
| tính cơ động | xi lanh + Chuỗi |
|---|---|
| Mô-men xoắn quay (Tối đa. | 5000N.M |
| lực nâng | 35KN |
| Mô-men xoắn quay (Tối đa) | 500N.m |
| Sức mạnh | 73,5KW |
| tính cơ động | xi lanh + Chuỗi |
|---|---|
| Mô-men xoắn quay (Tối đa. | 5000N.M |
| lực nâng | 35KN |
| Mô-men xoắn quay (Tối đa) | 500N.m |
| Sức mạnh | 73,5KW |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 90-300mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai/Weichai/Cummins |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Loại | Máy khoan xoay |
|---|---|
| Loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| Trọng lượng | 6500kg |
| Kích thước ((L*W*H) | 6000*2380*2600mm |
| sức mạnh(w) | 73,5KW |