Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | giàn khoan khai thác |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yuchai |
Độ sâu khoan | 20m |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
---|---|
Tên | Giàn khoan khai thác, giàn khoan thủy lực , giàn khoan lỗ khoan |
Sức mạnh | 264Kw |
Loại điện | Dầu diesel |
lực lượng ăn | 12 KN |
Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi, Bàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | Giàn khoan lõi di động Máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 400m |
đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |
Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
---|---|
tên | Cỗ máy khoan Crawler, Máy khoan DTH, Máy khoan mỏ |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
đường kính khoan | 90-200mm |
Độ sâu khoan | 50m |
loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
sức mạnh(w) | 73.KW |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | thì là |
Quyền lực | 194KW |
Tên sản phẩm | Máy khoan DTH |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | thì là |
Quyền lực | 194KW |
Tên sản phẩm Máy khoan | Máy khoan DTH |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Điện |
sức mạnh(w) | 73,5KW |
tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
Tên | máy khoan bánh xích DTH |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
Quyền lực | 194KW |
Tên | giàn khoan DTH |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
đường kính khoan | 115-150mm |
Độ sâu khoan | 30m |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |