| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước, thiết bị khoan giếng sâu |
| Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
| Động cơ | thì là |
| loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Kiểu | Giàn khoan quay |
| Loại điện | Diesel |
| Quyền lực | 194KW |
| Độ sâu khoan | Tối đa.30m |
| Product name | Water Well Drilling Rig |
|---|---|
| Name | Water Well Drilling Equipment |
| Power type | Diesel |
| Power(w) | 85KW |
| Drilling depth | 300m |
| Product name | Water Well Drilling Rig |
|---|---|
| Name | Water Well Drilling Equipment |
| Power type | Diesel |
| sức mạnh(w) | 85Kw |
| Drilling depth | 300m |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
|---|---|
| tên | máy khoan lõi |
| Ứng dụng | Thăm dò địa chất |
| Tính năng | Kiểm soát thủy lực, hiệu suất cao |
| động cơ | thì là |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
|---|---|
| tên | máy khoan lõi |
| Ứng dụng | Thăm dò địa chất |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực, đa chức năng |
| động cơ | thì là |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan DTH, Giàn khoan thủy lực, |
|---|---|
| tên | Máy khoan bánh xích,Máy khoan DTH,Thiết bị khoan khai thác mỏ |
| Loại | giàn khoan quay |
| loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 206KW |
| Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
|---|---|
| tên | Cỗ máy khoan lấy mẫu lõi |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 92Kw |
| Độ sâu khoan | 700m |
| Tên sản phẩm | máy khoan lõi |
|---|---|
| tên | Máy khoan lõi kim cương |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 92Kw |
| Độ sâu khoan | 700m |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi, Máy khoan thủy lực |
|---|---|
| tên | Giàn khoan lấy mẫu lõi |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 92Kw |
| Độ sâu khoan | 700m |