Tên sản phẩm | Máy khoan lõi, Máy khoan lõi thủy lực, Máy khoan lõi |
---|---|
tên | Máy khoan lõi nhỏ, Thiết bị khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 400m |
đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |
Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi kim cương,bàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 400m |
đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |
Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi, Bàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | Giàn khoan lõi di động Máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 400m |
đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |
Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi, máy khoan lõi, |
---|---|
tên | Máy khoan lõi di động, Máy khoan lõi thủy lực |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 400m |
đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi, Máy khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | giàn khoan lỗ khoan, giàn khoan lõi thủy lực |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 400m |
đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
tên | Máy khoan lõi xoay, Máy khoan đường hầm |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 400m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi, máy khoan lõi |
---|---|
tên | máy khoan lõi thủy lực, máy khoan lõi, máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 400m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi, Bàn khoan mẫu lõi |
---|---|
tên | máy khoan lõi thủy lực, máy khoan lõi, máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
tên | Máy khoan Sonic |
Loại | Máy khoan lõi |
loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 160KW |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | Máy khoan Sonic, giàn khoan lỗ khoan, giàn khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 160KW |