| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
| Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
|---|---|
| tên | Máy khoan lõi nhỏ, thiết bị khoan lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Độ sâu khoan | 200m |
| đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |