| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| tên | Máy khoan xô |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| Năng lượng động cơ | 5,5kw |
| Tên sản phẩm | máy khoan lõi |
|---|---|
| tên | Đồ khoan khoan lỗ,đồ khoan lõi,đồ khoan lõi thủy lực |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Sử dụng | mẫu nước giếng.core |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, di động, trọng lượng nhẹ |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi, Máy khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan, giàn khoan lõi thủy lực |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Độ sâu khoan | 400m |
| đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |
| Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi, máy khoan lõi, |
|---|---|
| tên | Máy khoan lõi di động, Máy khoan lõi thủy lực |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Độ sâu khoan | 400m |
| đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |
| Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi, Bàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | Giàn khoan lõi di động Máy khoan lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Độ sâu khoan | 400m |
| đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |
| Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi kim cương,bàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Độ sâu khoan | 400m |
| đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi, Máy khoan lõi thủy lực, Máy khoan lõi |
|---|---|
| tên | Máy khoan lõi nhỏ, Thiết bị khoan lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Độ sâu khoan | 400m |
| đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |