| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| tên | Bàn khoan khoan,bàn khoan lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Độ sâu khoan | 200m |
| đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
| Tên sản phẩm | jack búa |
|---|---|
| Tên | Máy khoan đá cầm tay bằng khí nén |
| đường kính khoan | 34-42mm |
| Độ sâu khoan | 1-6m |
| Ứng dụng | Khai thác mỏ, khoan lỗ nổ, luyện kim, than đá, đường sắt, vận tải |
| Tên sản phẩm | jack búa |
|---|---|
| Tên | Máy khoan đá cầm tay bằng khí nén |
| đường kính khoan | 34-42mm |
| Độ sâu khoan | 1-6m |
| Ứng dụng | Khai thác mỏ, khoan lỗ nổ, luyện kim, than đá, đường sắt, vận tải |
| Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
|---|---|
| Ứng dụng | khai thác mỏ, phá bê tông, than đá, |
| Chiều dài | 580mm |
| Áp lực làm việc | 0.40-0.63 Mpa |
| Từ khóa | Búa phá khí |
| Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
|---|---|
| Ứng dụng | khai thác mỏ, phá bê tông, than đá, |
| Chiều dài | 580mm |
| Áp lực làm việc | 0,50-0,63 Mpa |
| Từ khóa | Búa phá khí |
| Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
|---|---|
| Tên | Búa chọn không khí |
| Tiêu thụ không khí trung bình | 28 L/giây |
| Áp lực làm việc | 0,50-0,63 Mpa |
| Tần số tác động | ≥16 Hz |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| đường kính khoan | 90-300mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai/Weichai/ |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 90-300mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai/Weichai/ |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | thanh khoan, T38 T45 T51 R25 R32 các loại ren ống khoan khai thác giá thanh khoan |
|---|---|
| Loại máy | Dụng cụ khoan |
| Kiểu | Ống khoan, thanh khoan |
| Ứng dụng | Mỏ than, khoan đá, xây dựng, khoan đá |
| Loại chủ đề | R22, R25, R28, R32,R32, R38, T38, T45, T51, ST58, T60 |
| Tên sản phẩm | jack búa |
|---|---|
| Tên | Máy khoan đá cầm tay bằng khí nén |
| đường kính khoan | 34-42mm |
| Độ sâu khoan | 1-6m |
| Ứng dụng | Khai thác mỏ, khoan lỗ nổ, luyện kim, than đá, đường sắt, vận tải |