Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
tên | máy khoan lõi |
Ứng dụng | Thăm dò địa chất |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
động cơ | Yuchai |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
tên | máy khoan lõi |
Ứng dụng | Thăm dò địa chất |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực, đa chức năng |
động cơ | Yuchai |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
---|---|
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
tên | Máy khoan xô |
loại điện | Điện |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
tên | Máy khoan xô |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Điện |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Giếng Nước, Máy Khoan Giếng Nước |
---|---|
tên | Trailer Máy khoan giếng nước gắn trên giàn khoan |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, Kiểm soát thủy lực, Dây cầm |
Động cơ | Động cơ diesel |
Tên sản phẩm | Giàn khoan giếng nước, giàn khoan giếng nước bánh xích |
---|---|
Tên | Thiết bị khoan giếng nước, Máy khoan giếng nước |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, Kiểm soát thủy lực, Dây cầm |
Ứng dụng | giàn khoan nước, giếng tưới tiêu nông nghiệp |
Loại | Máy khoan xoay |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
tên | Bàn khoan khoan,bàn khoan lõi |
Động cơ | thì là |
sức mạnh(w) | 74KW |
Độ sâu khoan | 300m |
Tên sản phẩm | Giàn khoan tuần hoàn ngược |
---|---|
tên | Máy khoan lõi |
Động cơ | thì là |
sức mạnh(w) | 74KW |
Độ sâu khoan | 300m |
Tên sản phẩm | Giàn khoan tuần hoàn ngược |
---|---|
Loại | Máy khoan lõi |
Động cơ | thì là |
sức mạnh(w) | 74KW |
Độ sâu khoan | 300m |