| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
|---|---|
| tên | máy khoan lõi |
| Ứng dụng | Thăm dò địa chất |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
| loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | máy đóng cọc |
|---|---|
| Tên | Máy lái cọc, Máy lái cọc quang điện |
| Góc quay | 360 độ. |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Công suất động cơ diesel | 70KW |
| Tên sản phẩm | máy đóng cọc |
|---|---|
| Tên | Máy lái cọc, Máy lái cọc quang điện |
| Góc quay | 360 độ. |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Công suất động cơ diesel | 70KW |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| Loại | Máy khoan lõi |
| tên | máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| Tên sản phẩm | Máy khoan búa hàng đầu DTH |
|---|---|
| tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
| Loại điện | Diesel |
| Sức mạnh (W) | 60kw tại 2200 vòng/phút |
| Đường kính khoan | 40-100mm |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
|---|---|
| tên | Bàn khoan khoan,bàn khoan lõi |
| Động cơ | thì là |
| sức mạnh(w) | 74KW |
| Độ sâu khoan | 300m |
| Product name | Water Well Drilling Rig, Water Well Drilling Machine |
|---|---|
| Name | Hydraulic Water Well Drill Rig |
| Power Type | Diesel |
| Engine | Yunnei |
| Power(w) | 60KW |
| Product name | Water Well Drilling Rig, Water Well Drilling Machine |
|---|---|
| Name | Water Well Drilling Equipment |
| Power Type | Diesel |
| Engine | Yunnei |
| Power(w) | 60KW |
| Product name | Water Well Drilling Rig, Water Well Drilling Machine |
|---|---|
| Name | Hydraulic Water Well Drilling Rig |
| Power Type | Diesel |
| Engine | Yunnei |
| Power(w) | 76KW |