| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| tên | giàn khoan khai thác |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | Yuchai |
| Độ sâu khoan | 20m |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| tên | giàn khoan khai thác |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | Yuchai |
| Độ sâu khoan | 20m |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 90-300mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai/Weichai/Cummins |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 90-300mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai/Weichai/Cummins |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Product name | hydraulic core drilling rig |
|---|---|
| Type | Core Drilling Rig |
| Power Type | Diesel |
| Power(w) | 42kw |
| Engine | Yunnei Yn27 |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Tên sản phẩm | máy khoan lõi |
|---|---|
| tên | Đồ khoan khoan lỗ,đồ khoan lõi,đồ khoan lõi thủy lực |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Sử dụng | mẫu nước giếng.core |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, di động, trọng lượng nhẹ |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| Tên | giàn khoan lỗ khoan, giàn khoan lõi, giàn khoan tuần hoàn ngược |
| Sử dụng | Mẫu lõi giếng than, nước |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 75kw |
| Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
|---|---|
| Ứng dụng | khai thác mỏ, xây dựng đường bộ, phá bê tông |
| Tiêu thụ không khí trung bình | 27 L/S |
| Chiều dài | 575mm |
| Áp lực làm việc | 0,50-0,63 Mpa |
| Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
|---|---|
| Tên | Búa chọn không khí |
| Tiêu thụ không khí trung bình | 28 L/giây |
| Áp lực làm việc | 0,50-0,63 Mpa |
| Tần số tác động | ≥16 Hz |