| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
| Quyền lực | 194KW |
| Tên | giàn khoan DTH |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| tên | Máy khoan xô |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Trọng lượng nhẹ Hiệu quả khoan cao |
| Sức mạnh | 3KW |
| Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
|---|---|
| Tên | Búa chọn không khí |
| Tiêu thụ không khí trung bình | 28 L/giây |
| Áp lực làm việc | 0,50-0,63 Mpa |
| Tần số tác động | ≥16 Hz |
| Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
|---|---|
| Tên | Búa chọn không khí |
| Tiêu thụ không khí trung bình | 28 L/giây |
| Áp lực làm việc | 0,50-0,63 Mpa |
| Tần số tác động | ≥16 Hz |
| tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
|---|---|
| Tên | Giàn khoan giếng nước gắn trên xe tải |
| loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 132KW/165KW |
| Độ sâu khoan | 600m |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| loại điện | Điện |
| Tên sản phẩm | máy khoan dth |
|---|---|
| tên | giàn khoan DTH |
| Ứng dụng | khai thác mỏ, hầm mỏ, công trình xây dựng, xây dựng nền tảng |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
| đường kính khoan | 115-178mm |
| Tên sản phẩm | jack búa |
|---|---|
| Tên | Máy khoan đá khí nén |
| Loại | Máy khoan xoay |
| Tính năng | Trọng lượng nhẹ, di động, giá xuất xưởng |
| Ứng dụng | Khai thác mỏ, khai thác mỏ, xây dựng đường bộ, phá bê tông |
| Tên sản phẩm | jack búa |
|---|---|
| Tên | Máy khoan đá khí nén |
| Từ khóa | Máy khoan đá di động |
| đường kính khoan | 34-56mm |
| Độ sâu khoan | 1-6m |
| Các ngành áp dụng | Công trình xây dựng , Năng lượng & Khai khoáng |
|---|---|
| Kiểu | giàn khoan quay |
| loại điện | Dầu diesel |
| Quyền lực | 206KW |
| Động cơ | Yuchai |