| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| tên | Máy khoan xô |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| Công suất động cơ | 5,5kw |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| loại điện | Điện |
| Năng lượng động cơ | 11kw |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
| loại điện | Điện |
| Năng lượng động cơ | 11kw |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| loại điện | Điện |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan |
|---|---|
| tên | Máy khoan búa hàng đầu |
| Động cơ | thì là |
| sức mạnh(w) | 194KW |
| lực nâng | 21KN |
| Tên sản phẩm | Máy khoan búa hàng đầu DTH |
|---|---|
| Tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 73,5KW |
| Động cơ | Yuchai |
| Loại | Máy khoan xoay |
|---|---|
| Loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 194KW |
| Độ sâu khoan | Tối đa 30m |
| đường kính khoan | 90-138mm |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan/giàn khoan giàn khoan/giàn khoan |
|---|---|
| tên | Thiết bị khoan tích hợp |
| Loại | Máy khoan xoay |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 316kw |
| Tên sản phẩm | Máy khoan búa hàng đầu,Máy khoan bánh xích |
|---|---|
| tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
| Loại điện | Diesel |
| Sức mạnh (W) | 60kw tại 2200 vòng/phút |
| Đường kính khoan | 40-100mm |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan |
|---|---|
| tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Kiểm soát thủy lực, hiệu quả khoan cao trọng lượng nhẹ |
| Đường kính khoan | 50-80mm |