tên | Thiết bị khoan giếng nước nhỏ |
---|---|
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Sử dụng | Giêng nươc |
Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
tên | Thiết bị khoan giếng nước nhỏ |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
đường kính khoan | 75-300mm |
Động cơ | Động cơ diesel |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Cân nặng | 6230kg |
Kích thước(l*w*h) | 7000*2250*2700mm |
sức mạnh(w) | 58kw |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Kiểu | giàn khoan quay |
công suất động cơ | 264Kw |
loại điện | Dầu diesel |
Tên | giàn khoan bánh xích |
Tên sản phẩm | Giàn khoan |
---|---|
tên | Máy khoan lớn |
Loại | giàn khoan quay |
Ứng dụng | Đường hầm, khoan lỗ nổ, dự án khai thác mỏ, công trình xây dựng |
Độ sâu khoan | 100m |
Tên sản phẩm | Giàn khoan |
---|---|
Dịch vụ sau bán hàng được cung cấp | Hỗ trợ trực tuyến, Video hỗ trợ kỹ thuật |
tên | Máy khoan xô |
loại điện | Điện |
Sức mạnh | 4kw |
loại điện | Dầu diesel |
---|---|
Kiểu | giàn khoan quay |
sức mạnh(w) | 58kw |
Độ sâu khoan | 25m |
đường kính khoan | 90-110mm |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Kiểu | giàn khoan quay |
Tên | giàn khoan thủy lực |
công suất động cơ | 162kw |
Độ sâu khoan | 24M |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan xô |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Đường kính mũi khoan | 60-80mm |
Độ sâu khoan | 15m |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan xô |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
loại điện | Điện |