| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | thì là |
| Quyền lực | 194KW |
| Mô-men xoắn quay | 3300N.m |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | thì là |
| Quyền lực | 194KW |
| Tên sản phẩm Máy khoan | Máy khoan DTH |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| loại điện | Dầu diesel |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
| Tiêu thụ không khí | 16m3/phút |
| đường kính khoan | 115-150mm |
| tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
|---|---|
| Tên | Giàn khoan giếng nước gắn trên xe tải |
| loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | thì là |
| sức mạnh(w) | 70KW /90KW /132KW |
| Product name | Water Well Drilling Rig |
|---|---|
| Name | water well equipment |
| Power(w) | 85KW |
| Power type | Diesel |
| Drilling depth | 300m |
| Name | Water Well Drilling Rig Machine |
|---|---|
| Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
| Product name | Water Well Drilling Rig |
| Engine | Diesel Power |
| Power type | Diesel |
| Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
|---|---|
| tên | Giàn khoan giếng nước gắn trên xe tải |
| Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
| Điện áp | Động cơ Diesel điều khiển |
| loại điện | dầu diesel |
| Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
|---|---|
| tên | Giàn khoan giếng nước gắn trên xe tải |
| Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
| Điện áp | Động cơ Diesel điều khiển |
| loại điện | dầu diesel |
| Tên sản phẩm Máy khoan | Máy khoan lớn |
|---|---|
| tên | Đàn khoan giòn ngầm |
| Ứng dụng | Khoan đường hầm, khoan đá, mỏ mỏ |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
| Độ sâu khoan | 2.46m |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lớn |
|---|---|
| tên | Đàn khoan giòn ngầm |
| Ứng dụng | Khoan đường hầm, khoan đá, mỏ mỏ |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực, đa chức năng |
| đường kính khoan | 32-64mm |