| Tên sản phẩm | máy khoan dth |
|---|---|
| tên | giàn khoan bánh xích |
| Ứng dụng | khai thác mỏ, hầm mỏ, công trình xây dựng, xây dựng nền tảng |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực, đa chức năng |
| đường kính khoan | 115-178mm |
| Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
|---|---|
| Tên | Giàn khoan khai thác, giàn khoan thủy lực , giàn khoan lỗ khoan |
| Sức mạnh | 264Kw |
| Loại điện | Dầu diesel |
| lực lượng ăn | 12 KN |
| Tên sản phẩm | giàn khoan bánh xích |
|---|---|
| sức mạnh(w) | 3,7kw |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Độ sâu khoan | 30m |
| đường kính khoan | 90-254mm |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan |
|---|---|
| tên | Bàn khoan khoan |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | Yuchai |
| Độ sâu khoan | 20m |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan |
|---|---|
| tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Kiểm soát thủy lực, hiệu quả khoan cao trọng lượng nhẹ |
| Đường kính khoan | 50-80mm |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| Động cơ | Yuchai |
| sức mạnh(w) | 92Kw |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Loại | Máy khoan xoay |
|---|---|
| Loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| Trọng lượng | 6500kg |
| Kích thước ((L*W*H) | 6000*2380*2600mm |
| sức mạnh(w) | 73,5KW |
| KIỂU | giàn khoan quay |
|---|---|
| Kích thước(l*w*h) | 6000*2380*2600mm |
| Cân nặng | 6500kg |
| Phạm vi lỗ | 90-200mm |
| Độ sâu lỗ tối đa | 50m |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| Loại nguồn | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| sức mạnh(w) | 73,5KW |
| Độ sâu khoan | 50m |
| đường kính khoan | 90---200mm |
| Tên sản phẩm | Máy khoan DTH,Máy khoan DTH |
|---|---|
| tên | Giàn khoan thủy lực, Giàn khoan bánh xích, Giàn khoan DTH tích hợp |
| Loại | giàn khoan quay |
| loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 206KW |