| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| đường kính khoan | 90-200mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| sức mạnh(w) | 73.KW |
| KIỂU | giàn khoan quay |
|---|---|
| loại điện | dầu diesel |
| Quyền lực | 73,5KW |
| tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| Ứng dụng | Khai thác, mỏ đá, khoan lỗ nổ, khai thác mỏ và xây dựng |
| loại điện | dầu diesel |
|---|---|
| tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| tên | giàn khoan khai thác |
| Ứng dụng | Khai thác, mỏ đá, khoan lỗ nổ, khai thác mỏ và xây dựng |
| Lượng khí tiêu thụ 14-35m3/phút | 14-35m3/phút |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | Yuchai |
| Quyền lực | 206KW |
| Ứng dụng | Khoan đá Khoan khai thác mỏ, khoan lỗ nổ mìn |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| Động cơ | Yuchai |
| Quyền lực | 206KW |
| loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
|---|---|
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| tên | Máy khoan xô |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| đường kính khoan | 80-100mm |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| Sức nâng | 9600N |
| Năng lượng động cơ | 4kw |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| đường kính khoan | 80-100mm |
| Độ sâu khoan | 20m |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| loại điện | Điện |
| Năng lượng động cơ | 4kw |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| tên | Máy khoan xô |
| loại điện | Điện |