| tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
|---|---|
| Tên | Giàn khoan giếng nước gắn trên xe tải |
| Động cơ | thì là |
| loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 132KW/165KW |
| Product name | Water Well Drilling Rig |
|---|---|
| Application | water well drilling rig mobile drilling rig,drilling well |
| Feature | High Drilling Efficiency,Hydraulic Controlling,Multifunctional |
| Power(w) | 194KW |
| Power type | Diesel |
| tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
|---|---|
| Tên | thiết bị khoan giếng nước |
| loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 76kw |
| Động cơ | Yunnei |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| tên sản phẩm | Máy Khoan Giếng Nước,Thiết Bị Khoan Nước Giếng |
| loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | Yuchai |
| sức mạnh(w) | 73KW |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| Loại nguồn | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| sức mạnh(w) | 73,5KW |
| Độ sâu khoan | 50m |
| đường kính khoan | 90---200mm |
| Product name | Water Well Drilling Rig |
|---|---|
| Name | Water Well Drilling Equipment |
| Application | water well drilling rig mobile drilling rig,drilling well |
| Power type | Diesel |
| Engine | Diesel Power |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 203-500mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Product name | core drilling rig ,core drilling machine |
|---|---|
| Loại | Máy khoan lõi |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 58kw |
| Độ sâu khoan | 500m |
| Tên sản phẩm | Máy Khoan Giếng Nước, Máy Khoan Giếng Nước |
|---|---|
| Tên | Giàn khoan giếng nước gắn trên xe tải, giàn khoan tuần hoàn ngược |
| Động cơ | thì là |
| sức mạnh(w) | 132kW |
| Độ sâu khoan | 400m-1200m |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| sức mạnh(w) | 73,5KW |
| Độ sâu lỗ tối đa | 50m |
| Phạm vi lỗ khoan | 90-200mm |
| Chiều dài ống khoan | 3m |