| Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
|---|---|
| tên | Thiết bị khoan giếng nước nhỏ |
| Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
| đường kính khoan | 75-300mm |
| Động cơ | Động cơ diesel |
| loại điện | Dầu diesel |
|---|---|
| Quyền lực | 194KW |
| Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
| Tên | giàn khoan DTH |
| Độ sâu khoan | 30m |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| loại điện | Dầu diesel |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
| Tiêu thụ không khí | 16m3/phút |
| đường kính khoan | 115-150mm |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Độ sâu khoan | 600m |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| loại điện | Dầu diesel |
| Quyền lực | 206KW |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| Tên | giàn khoan thủy lực |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 78kw |
| Độ sâu khoan | 10 triệu |
| đường kính khoan | 90-400mm |
| Tên sản phẩm | Máy khoan búa hàng đầu DTH |
|---|---|
| Tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 73,5KW |
| Động cơ | Yuchai |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 203-500mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 90-300mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai/Weichai/ |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | máy đóng cọc |
|---|---|
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, đa chức năng, giá cả cạnh tranh |
| Công suất định mức1 | 110kw(6 xi lanh) |
| đường kính khoan | 90-400mm |
| Độ sâu khoan | 30m |