Tên sản phẩm | Đàn khoan giòn ngầm |
---|---|
tên | Máy khoan lớn |
Loại | Máy khoan xoay |
sức mạnh(w) | 122KW/142KW |
đường kính khoan | 45-102mm, 45-64mm |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | máy khoan dth |
Ứng dụng | khai thác mỏ, hầm mỏ, công trình xây dựng, xây dựng nền tảng |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
đường kính khoan | 115-178mm |
Tên sản phẩm | Máy khoan búa hàng đầu DTH |
---|---|
Tên | giàn khoan khai thác |
Bảo hành | 1 năm |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 73,5KW |
Tên sản phẩm | Máy khoan búa hàng đầu DTH |
---|---|
Tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 73,5KW |
Động cơ | Yuchai |
Tên sản phẩm | Máy khoan búa hàng đầu DTH |
---|---|
Tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 73,5KW |
Động cơ | Yuchai |
Tên sản phẩm | Máy khoan búa hàng đầu DTH |
---|---|
Tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 73,5KW |
Động cơ | Yuchai |
Product name | Water Well Drilling Rig |
---|---|
Application | water well drilling rig mobile drilling rig,drilling well |
Feature | High Drilling Efficiency,Hydraulic Controlling,Multifunctional |
Power(w) | 194KW |
Power type | Diesel |
Tên sản phẩm | jack búa |
---|---|
Tên | Máy khoan đá khí nén |
Loại | Máy khoan xoay |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực |
Ứng dụng | Khai thác mỏ, khai thác mỏ, xây dựng đường bộ, phá bê tông |
tính cơ động | xi lanh + Chuỗi |
---|---|
Mô-men xoắn quay (Tối đa. | 5000N.M |
lực nâng | 35KN |
Mô-men xoắn quay (Tối đa) | 500N.m |
Sức mạnh | 73,5KW |
Loại | Máy khoan xoay |
---|---|
Loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
Trọng lượng | 4500kg |
Kích thước ((L*W*H) | 5500*2050*2200mm |
sức mạnh(w) | 37KW |