| Tên sản phẩm | máy khoan DTH |
|---|---|
| Tên | Thiết bị khoan tích hợp |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | thì là |
| Sức mạnh | 194KW |
| Loại | Máy khoan xoay |
|---|---|
| Loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 194KW |
| Độ sâu khoan | Tối đa 30m |
| đường kính khoan | 90-138mm |
| Loại | Máy khoan xoay |
|---|---|
| Loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 194KW |
| Độ sâu khoan | Tối đa 30m |
| đường kính khoan | 90-138mm |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| đường kính khoan | 90-300mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai/Weichai/Cummins |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 203-500mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Loại | Máy khoan xoay |
|---|---|
| Loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| Trọng lượng | 6500kg |
| Kích thước ((L*W*H) | 6000*2380*2600mm |
| sức mạnh(w) | 73,5KW |
| Tên sản phẩm | thanh khoan |
|---|---|
| Loại máy | Dụng cụ khoan |
| Sử dụng | Khai thác quặng, khoan giếng, khai thác than, mỏ đá, khoan đá / khai thác giếng nước |
| Loại | Ống khoan, thanh khoan |
| Vật liệu | Thép cacbon, cacbua, thép mangan cao, S135, R780 |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
|---|---|
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| tên | Máy khoan xô |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| đường kính khoan | 80-100mm |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| Sức nâng | 9600N |
| Năng lượng động cơ | 4kw |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| đường kính khoan | 80-100mm |
| Độ sâu khoan | 20m |