| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| tên | Máy khoan xô |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| Sức mạnh | 3KW |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| tên | Máy khoan xô |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| Chiều kính khoan | 60-80mm |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Tên | giàn khoan khai thác |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | Yuchai |
| Độ sâu khoan | 20m |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Tên | giàn khoan khai thác |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | Yuchai |
| Độ sâu khoan | 20m |
| Kiểu | Máy khoan xoay |
|---|---|
| Drill Pipe Dia | 76mm |
| Drill Pipe Length | 3m |
| Động cơ | Yuchai |
| Power type | Diesel,Electric,Air motor |
| loại điện | Dầu diesel |
|---|---|
| sức mạnh(w) | 78kw |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| Tiêu thụ không khí | 15~17 m3/phút |
| Áp lực công việc | 1,0-1,7Mpa |
| loại điện | Dầu diesel |
|---|---|
| sức mạnh(w) | 78kw |
| Độ sâu khoan | 10 triệu |
| đường kính khoan | 90---400mm |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Loại | Máy khoan xoay |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh hỗ trợ | Yuchai |
| sức mạnh(w) | 78kw |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Tên | giàn khoan khai thác |
| Loại | Máy khoan xoay |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | 306KW |
| Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
|---|---|
| Tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
| Sức mạnh | 264Kw |
| Loại điện | Dầu diesel |
| lực lượng ăn | 12 KN |